Characters remaining: 500/500
Translation

thân cung

Academic
Friendly

Từ "thân cung" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nhiều cách tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Chúng ta sẽ phân tích cụ thể từng nghĩa cách dùng của từ này.

Định nghĩa:
  1. Thân cung (thân + cung) thường được dùng để chỉ một cách thức, một phương pháp hoặc một thái độ trong việc thể hiện bản thân một cách chân thành, hoặc có thể hiểu sự tôn trọng kính trọng trong giao tiếp.
Nghĩa cách sử dụng:
  1. Thân cung trong giao tiếp: Khi bạn nói "Tôi rất thân cung với mọi người trong nhóm", nghĩa là bạn thể hiện sự tôn trọng thân thiện với mọi người.

  2. Thân cung trong mối quan hệ: "Chúng tôi một mối quan hệ thân cung từ hồi còn học đại học." Ở đây, từ này thể hiện sự gần gũi, thân thiết giữa hai người.

Biến thể của từ:
  • Thân thiện: Thể hiện sự hòa đồng, dễ gần.
  • Cung kính: Thể hiện sự tôn trọng, kính cẩn đối với người khác.
Nghĩa khác liên quan:
  • Cung kính: Thể hiện lòng tôn trọng, lễ phép trong các mối quan hệ, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, như khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc cấp trên.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thân mật: Nghĩa là mối quan hệ gần gũi, không khoảng cách.
  • Gần gũi: Thể hiện sự thân thiết, không sự xa cách trong mối quan hệ.
dụ nâng cao:
  • "Trong văn hóa Việt Nam, việc thể hiện sự thân cung rất quan trọng, đặc biệt trong các buổi lễ nghi thức truyền thống."
  • "Khi gặp gỡ người lớn tuổi, bạn nên nói chuyện một cách cung kính để thể hiện sự tôn trọng của mình."
Chú ý:

Khi sử dụng "thân cung", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực thể hiện sự hòa nhã, thân thiện trong giao tiếp mối quan hệ.

  1. Cung khai, khai trình

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thân cung"